Hassan YEBDA
82
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
14 Th05 1984
Ngày sinh
62k
Giá
62,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Algeria | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 100 (0) | 4 | 14 | 1 | 6,61 | 8 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | SL Benfica | Bảng G | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
6 | SL Benfica | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
5 | SL Benfica | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
4 | SL Benfica | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Portsmouth | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,84 | 2 | 0 |
2 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
1 | SL Benfica | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 42 (0) | 13 | 8 | 3 | 6,93 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 25 Th12 2011 | SL Benfica | Granada CF | 5.7M | Hassan YEBDA |
2 | 5 Th05 2010 | Portsmouth | SL Benfica | 8.2M | Hassan YEBDA |
2 | 19 Th02 2010 | SL Benfica | Portsmouth | 5.3M | Hassan YEBDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
15 Th09 2016 | 86 | 83 | 3 |
22 Th01 2013 | 87 | 86 | 1 |
14 Th04 2012 | 88 | 87 | 1 |
27 Th05 2011 | 87 | 88 | 1 |
8 Th12 2010 | 86 | 87 | 1 |
21 Th05 2010 | 87 | 86 | 1 |
11 Th12 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |