Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Hassan YEBDA

Player retiring at the end of the season.
Hassan YEBDA Photo
Granada CF

(External)

CLB

(B SAD)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 4 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

14 Th05 1984

Ngày sinh

62k

Giá

62,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Algeria SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0207,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Algeria Quốc tế 100 (0)41416,6180
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
6 SL Benfica Bảng G 4 (0) 1 1 07,250 0
6 SL Benfica Hạng 1 5 (0) 4 2 17,200 0
5 SL Benfica Hạng 1 5 (0) 3 2 17,601 0
4 SL Benfica Hạng 1 1 (0) 0 0 06,001 0
3 SL Benfica Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
2 Portsmouth Hạng 2 19 (0) 3 3 16,842 0
2 SL Benfica Hạng 1 2 (0) 0 0 05,001 0
1 SL Benfica Hạng 1 4 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu42 (0)13836,9350

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
625 Th12 2011SL BenficaGranada CF5.7MHassan YEBDA
2 5 Th05 2010PortsmouthSL Benfica8.2MHassan YEBDA
219 Th02 2010SL BenficaPortsmouth5.3MHassan YEBDA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
4 Th02 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th09 20168683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th01 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th04 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th05 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th05 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20098887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----