Lionel MATHIS
83
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
4 Th10 1981
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-6-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (EA Guingamp), French Cup (EA Guingamp) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,57 | 3 | 0 |
15 | EA Guingamp | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | EA Guingamp | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 30 (0) | 9 | 9 | 2 | 7,57 | 3 | 0 |
14 | EA Guingamp | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,70 | 0 | 0 |
13 | EA Guingamp | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,18 | 2 | 0 |
12 | EA Guingamp | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,84 | 0 | 0 |
11 | EA Guingamp | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,28 | 0 | 0 |
10 | EA Guingamp | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
9 | EA Guingamp | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,93 | 0 | 0 |
8 | EA Guingamp | Hạng 2 | 28 (0) | 8 | 4 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
7 | EA Guingamp | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
6 | EA Guingamp | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
5 | EA Guingamp | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,82 | 3 | 0 |
4 | EA Guingamp | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,37 | 3 | 0 |
3 | EA Guingamp | Hạng 2 | 35 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,09 | 3 | 0 |
2 | EA Guingamp | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 2 | 1 |
2 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,19 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 413 (0) | 55 | 46 | 5 | 6,74 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
2 | 25 Th02 2010 | FC Sochaux-Montbéliard | EA Guingamp | 3.9M | Lionel MATHIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
20 Th05 2015 | 84 | 85 | 1 |
4 Th08 2012 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |