Benoît CHEYROU
82
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th03 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
3 Th05 1981
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Toronto FC), North American Cup (Toronto FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,44 | 2 | 0 |
15 | Toronto FC | North American Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Toronto FC | North American Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toronto FC | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,44 | 2 | 0 |
14 | Toronto FC | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
14 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | EA Guingamp | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,55 | 1 | 0 |
13 | EA Guingamp | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,83 | 0 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
13 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,42 | 2 | 0 |
12 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,19 | 3 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Bảng H | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
10 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 8 | 1 | 7,34 | 2 | 0 |
9 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 9 | 3 | 7,49 | 1 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,50 | 5 | 0 |
7 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Bảng E | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
5 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
4 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Bảng B | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,19 | 3 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Bảng D | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,75 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 390 (0) | 70 | 58 | 13 | 6,91 | 33 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th04 2015 | Olympique Marseille | Toronto FC | 4.0M | Benoît CHEYROU |
14 | 26 Th01 2015 | EA Guingamp | Olympique Marseille | 6.3M | Benoît CHEYROU |
13 | 7 Th11 2014 | Olympique Marseille | EA Guingamp | 5.7M | Benoît CHEYROU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2017 | 83 | 82 | 1 |
2 Th07 2016 | 85 | 83 | 2 |
11 Th01 2016 | 87 | 85 | 2 |
9 Th11 2014 | 88 | 87 | 1 |
7 Th12 2013 | 89 | 88 | 1 |
29 Th03 2012 | 90 | 89 | 1 |
4 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |