Vito WORMGOOR
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
16 Th11 1988
Ngày sinh
64k
Giá
64,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (ADO Den Haag), Dutch Cup (ADO Den Haag) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,77 | 5 | 0 |
15 | ADO Den Haag | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | ADO Den Haag | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,77 | 5 | 0 |
14 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
13 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,52 | 1 | 2 |
12 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 7 | 0 |
11 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
10 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,62 | 3 | 0 |
9 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 1 | 1 |
8 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 206 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,62 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 16 Th05 2012 | De Graafschap | ADO Den Haag | 3.3M | Vito WORMGOOR |
4 | 3 Th12 2010 | FC Utrecht | De Graafschap | 2.0M | Vito WORMGOOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th02 2024 | 80 | 78 | 2 |
16 Th03 2021 | 82 | 80 | 2 |
5 Th05 2012 | 81 | 82 | 1 |
13 Th05 2011 | 80 | 81 | 1 |
11 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
7 Th05 2010 | 76 | 78 | 2 |
28 Th10 2009 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |