Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vito WORMGOOR

Vito WORMGOOR Photo
ADO Den Haag

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SC Cambuur)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

16 Th11 1988

Ngày sinh

64k

Giá

64,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (ADO Den Haag), Dutch Cup (ADO Den Haag)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ADO Den Haag Hạng 2 26 (0)2116,7750
15 ADO Den Haag Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0006,0000
15 ADO Den Haag Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 ADO Den Haag Hạng 2 26 (0) 2 1 16,775 0
14 ADO Den Haag Hạng 2 23 (0) 0 1 06,833 0
13 ADO Den Haag Hạng 2 31 (0) 3 1 06,521 2
12 ADO Den Haag Hạng 2 32 (0) 1 1 06,507 0
11 ADO Den Haag Hạng 2 32 (0) 0 2 06,781 0
10 ADO Den Haag Hạng 2 32 (0) 0 1 06,623 0
9 ADO Den Haag Hạng 2 26 (0) 0 0 06,311 1
8 ADO Den Haag Hạng 2 4 (0) 0 0 06,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu206 (0)6716,62213

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
716 Th05 2012De GraafschapADO Den Haag3.3MVito WORMGOOR
4 3 Th12 2010FC UtrechtDe Graafschap2.0MVito WORMGOOR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th02 20248078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th03 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th05 20128182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th05 20118081Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th11 20107880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
7 Th05 20107678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
28 Th10 20097476Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----