Michiel KRAMER
82
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
3 Th12 1988
Ngày sinh
189k
Giá
189,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,79 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 4 | 4 | 7,79 | 2 | 0 |
14 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 10 (0) | 4 | 1 | 3 | 7,60 | 1 | 0 |
13 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 7 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,86 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 36 (0) | 17 | 8 | 9 | 7,75 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | ADO Den Haag | 1.2M | Michiel KRAMER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2022 | 80 | 82 | 2 |
5 Th07 2021 | 82 | 80 | 2 |
26 Th03 2020 | 83 | 82 | 1 |
8 Th08 2018 | 84 | 83 | 1 |
22 Th03 2018 | 85 | 84 | 1 |
26 Th01 2016 | 84 | 85 | 1 |
2 Th10 2015 | 82 | 84 | 2 |
18 Th10 2014 | 80 | 82 | 2 |
17 Th02 2014 | 78 | 80 | 2 |
11 Th06 2013 | 75 | 78 | 3 |
8 Th05 2013 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |