Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Bart BIEMANS

Player retiring at the end of the season.
Bart BIEMANS Photo
Roda JC Kerkrade

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Eindhoven)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 20 Th11 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

14 Th03 1988

Ngày sinh

54k

Giá

54,000

12k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (Roda JC Kerkrade), Dutch Cup (Roda JC Kerkrade)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Roda JC Kerkrade Hạng 2 25 (0)2006,6420
15 Roda JC Kerkrade Cúp Liên đoàn Hà Lan 4 (0)1106,2510
15 Roda JC Kerkrade Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Roda JC Kerkrade Hạng 2 25 (0) 2 0 06,642 0
14 Roda JC Kerkrade Hạng 2 28 (0) 3 2 16,503 1
13 Roda JC Kerkrade Hạng 2 29 (0) 0 4 06,623 0
12 Roda JC Kerkrade Hạng 2 18 (0) 2 0 06,615 0
11 Roda JC Kerkrade Hạng 1 12 (0) 1 0 06,671 0
10 Roda JC Kerkrade Hạng 1 4 (0) 0 1 06,500 0
10 Willem II Hạng 2 14 (0) 0 0 06,571 0
9 Willem II Hạng 2 21 (0) 0 0 06,520 0
8 Willem II Hạng 2 36 (0) 2 1 05,863 0
7 Willem II Hạng 2 35 (0) 1 0 06,002 0
6 Willem II Hạng 2 32 (0) 1 0 06,000 0
5 Willem II Hạng 2 35 (0) 1 0 15,712 1
4 Willem II Hạng 2 28 (0) 1 2 06,002 0
3 Willem II Hạng 2 13 (0) 0 0 04,771 0
1 Willem II Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu331 (0)141026,17252

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1013 Th07 2013Willem IIRoda JC Kerkrade3.8MBart BIEMANS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th11 20208179Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th11 20198281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th02 20148283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th05 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
28 Th10 20097480Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----