José Ángel COTE
83
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
5 Th09 1989
Ngày sinh
380k
Giá
380,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-4-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Cup (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 1 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 8 | 0 | 7,45 | 5 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | AS Roma | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | AS Roma | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | NAC Breda | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Goiás | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
9 | AS Roma | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | AS Roma | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
8 | AS Roma | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
7 | AS Roma | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 3 | 1 |
6 | AS Roma | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
6 | Real Sporting | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
5 | Real Sporting | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
4 | Real Sporting | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
3 | Real Sporting | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,22 | 1 | 0 |
2 | Real Sporting | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
1 | Real Sporting | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 245 (0) | 12 | 15 | 2 | 6,79 | 22 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 28 Th08 2014 | AS Roma | FC Porto | 6.0M | José Ángel COTE |
10 | 3 Th07 2013 | Real Madrid | AS Roma | 5.9M | José Ángel COTE |
9 | 24 Th11 2012 | AS Roma | Real Madrid | 11.0M | José Ángel COTE |
6 | 27 Th11 2011 | Real Sporting | AS Roma | 9.6M | José Ángel COTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2023 | 85 | 83 | 2 |
27 Th12 2021 | 86 | 85 | 1 |
19 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
31 Th01 2016 | 88 | 87 | 1 |
7 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
17 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
9 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
23 Th06 2010 | 83 | 84 | 1 |
26 Th01 2010 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |