Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gabriele ANGELLA

Gabriele ANGELLA Photo
Watford

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AC Perugia)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

28 Th04 1989

Ngày sinh

114k

Giá

114,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Watford)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Watford Hạng 1 30 (0)4006,3300
15 Watford Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Watford Hạng 1 30 (0) 4 0 06,330 0
14 Watford Hạng 2 34 (0) 3 1 26,854 0
13 Watford Hạng 2 32 (0) 2 1 06,635 2
12 Watford Hạng 2 34 (0) 4 4 07,091 0
11 Watford Hạng 2 26 (0) 0 2 06,652 0
10 Watford Hạng 2 4 (0) 0 0 06,750 0
10 Empoli Hạng 2 23 (0) 0 3 06,962 0
9 Empoli Hạng 2 28 (0) 4 1 06,750 1
8 Empoli Hạng 2 33 (0) 1 2 16,702 0
7 Empoli Hạng 2 26 (0) 0 1 06,382 1
6 Empoli Hạng 2 22 (0) 1 0 06,642 0
5 Empoli Hạng 2 17 (0) 1 2 06,472 0
4 Empoli Hạng 2 6 (0) 0 0 06,171 0
3 Empoli Hạng 2 12 (0) 2 0 16,000 0
2 Empoli Hạng 2 23 (0) 1 1 05,830 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu350 (0)231846,60234

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1015 Th08 2013Udinese CalcioWatford4.8MGabriele ANGELLA
10 7 Th07 2013EmpoliUdinese Calcio7.9MGabriele ANGELLA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th07 20238180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th01 20238281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th09 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th12 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th12 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th02 20107782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----