Gabriele ANGELLA
80
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
28 Th04 1989
Ngày sinh
114k
Giá
114,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Watford) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Watford | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
14 | Watford | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,85 | 4 | 0 |
13 | Watford | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,63 | 5 | 2 |
12 | Watford | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,09 | 1 | 0 |
11 | Watford | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
10 | Watford | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Empoli | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,96 | 2 | 0 |
9 | Empoli | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
8 | Empoli | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,70 | 2 | 0 |
7 | Empoli | Hạng 2 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 1 |
6 | Empoli | Hạng 2 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
5 | Empoli | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
4 | Empoli | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
3 | Empoli | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Empoli | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 350 (0) | 23 | 18 | 4 | 6,60 | 23 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 15 Th08 2013 | Udinese Calcio | Watford | 4.8M | Gabriele ANGELLA |
10 | 7 Th07 2013 | Empoli | Udinese Calcio | 7.9M | Gabriele ANGELLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th07 2023 | 81 | 80 | 1 |
28 Th01 2023 | 82 | 81 | 1 |
18 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
16 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
15 Th12 2012 | 84 | 85 | 1 |
7 Th12 2010 | 82 | 84 | 2 |
2 Th02 2010 | 77 | 82 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |