Joe WIDDOWSON
67
Chỉ số
3 (Ngày 14 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
28 Th03 1989
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Dagenham & Redbridge), English Cup (Dagenham & Redbridge) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 30 (0) | 6 | 13 | 2 | 7,10 | 2 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 30 (0) | 6 | 13 | 2 | 7,10 | 2 | 0 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 36 (0) | 14 | 14 | 0 | 6,94 | 3 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,12 | 1 | 0 |
13 | Northampton Town | Hạng 4 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Northampton Town | Hạng 4 | 35 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
11 | Rochdale | Hạng 4 | 33 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,73 | 1 | 1 |
10 | Rochdale | Hạng 4 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,63 | 1 | 1 |
9 | Rochdale | Hạng 4 | 22 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
8 | Rochdale | Hạng 3 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
8 | Grimsby Town | Hạng 5 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 1 |
7 | Grimsby Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,55 | 3 | 0 |
6 | Grimsby Town | Hạng 5 | 35 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,49 | 2 | 0 |
5 | Grimsby Town | Hạng 5 | 37 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,95 | 4 | 0 |
4 | Grimsby Town | Hạng 5 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,78 | 0 | 0 |
3 | Grimsby Town | Hạng 4 | 38 (0) | 2 | 2 | 0 | 4,16 | 3 | 0 |
2 | Grimsby Town | Hạng 4 | 38 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,05 | 2 | 0 |
1 | Grimsby Town | Hạng 5 | 38 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,92 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 490 (0) | 44 | 46 | 8 | 6,18 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th12 2014 | Bury | Dagenham & Redbridge | 1.0M | Joe WIDDOWSON |
13 | 10 Th08 2014 | Northampton Town | Bury | 1.3M | Joe WIDDOWSON |
11 | 5 Th02 2014 | Rochdale | Northampton Town | 1.4M | Joe WIDDOWSON |
8 | 22 Th07 2012 | Grimsby Town | Rochdale | 1.6M | Joe WIDDOWSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th03 2023 | 70 | 67 | 3 |
11 Th02 2022 | 73 | 70 | 3 |
10 Th10 2017 | 74 | 73 | 1 |
10 Th07 2016 | 75 | 74 | 1 |
16 Th01 2015 | 77 | 75 | 2 |
24 Th08 2011 | 71 | 77 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |