Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Joe WIDDOWSON

Player retiring at the end of the season.
Joe WIDDOWSON Photo
Dagenham & Redbridge

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Barnet)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 14 Th03 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

28 Th03 1989

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-5-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Dagenham & Redbridge), English Cup (Dagenham & Redbridge)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dagenham & Redbridge Hạng 5 30 (0)61327,1020
15 Dagenham & Redbridge Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Dagenham & Redbridge Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dagenham & Redbridge Hạng 5 30 (0) 6 13 27,102 0
14 Dagenham & Redbridge Hạng 5 36 (0) 14 14 06,943 0
13 Bury Hạng 3 26 (0) 1 0 16,121 0
13 Northampton Town Hạng 4 5 (0) 2 0 07,000 0
12 Northampton Town Hạng 4 35 (0) 7 9 16,692 0
11 Rochdale Hạng 4 33 (0) 3 3 16,731 1
10 Rochdale Hạng 4 30 (0) 1 2 06,631 1
9 Rochdale Hạng 4 22 (0) 2 0 06,732 0
8 Rochdale Hạng 3 11 (0) 1 0 06,360 0
8 Grimsby Town Hạng 5 11 (0) 0 0 06,271 1
7 Grimsby Town Hạng 5 38 (0) 0 1 16,553 0
6 Grimsby Town Hạng 5 35 (0) 1 0 16,492 0
5 Grimsby Town Hạng 5 37 (0) 1 0 15,954 0
4 Grimsby Town Hạng 5 27 (0) 1 0 05,780 0
3 Grimsby Town Hạng 4 38 (0) 2 2 04,163 0
2 Grimsby Town Hạng 4 38 (0) 1 0 05,052 0
1 Grimsby Town Hạng 5 38 (0) 1 2 05,922 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu490 (0)444686,18293

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1418 Th12 2014BuryDagenham & Redbridge1.0MJoe WIDDOWSON
1310 Th08 2014Northampton TownBury1.3MJoe WIDDOWSON
11 5 Th02 2014RochdaleNorthampton Town1.4MJoe WIDDOWSON
822 Th07 2012Grimsby TownRochdale1.6MJoe WIDDOWSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th03 20237067Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
11 Th02 20227370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th10 20177473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th07 20167574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20157775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th08 20117177Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----