Marc PLANUS
85
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
7 Th03 1982
Ngày sinh
48k
Giá
48,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
14 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,79 | 5 | 0 |
13 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,91 | 4 | 0 |
11 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,16 | 2 | 0 |
10 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
9 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
8 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 3 | 7,09 | 3 | 0 |
7 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,93 | 5 | 0 |
6 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,04 | 1 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 5 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 0 | 2 | 6,64 | 5 | 0 |
3 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,06 | 3 | 0 |
2 | Girondins Bordeaux | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,03 | 7 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,31 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 423 (0) | 21 | 17 | 10 | 6,61 | 49 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th05 2015 | 86 | 85 | 1 |
7 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
5 Th12 2013 | 88 | 87 | 1 |
30 Th11 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |