James RODRÍGUEZ
88
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
12 Th07 1991
Ngày sinh
2.6M
Giá
2,612,000
66k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-10-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Real Sociedad), SMFA Shield (Real Sociedad), Spanish Shield (Real Sociedad), Spanish Cup (Real Sociedad) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colombia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
15 | Colombia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,49 | 2 | 0 |
15 | Real Sociedad | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 2 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Real Sociedad | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Real Sociedad | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 94 (0) | 42 | 33 | 12 | 7,46 | 14 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Sociedad | Hạng 1 | 35 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,49 | 2 | 0 |
14 | Real Sociedad | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 22 (0) | 11 | 2 | 3 | 7,68 | 4 | 0 |
14 | Getafe CF | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,62 | 0 | 0 |
13 | Getafe CF | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | CA Osasuna | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 8 | 3 | 7,35 | 3 | 0 |
13 | AS Monaco | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
12 | AS Monaco | Bảng D | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,80 | 0 | 1 |
12 | AS Monaco | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,16 | 1 | 2 |
11 | AS Monaco | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,41 | 5 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,44 | 0 | 1 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 17 (0) | 13 | 1 | 4 | 8,35 | 2 | 0 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 12 | 4 | 7,47 | 3 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,27 | 1 | 1 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,65 | 1 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
3 | Banfield | Hạng 2 | 34 (0) | 7 | 7 | 0 | 6,24 | 3 | 0 |
2 | Banfield | Hạng 2 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 5,88 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 319 (0) | 91 | 73 | 30 | 7,29 | 29 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 23 Th04 2015 | Málaga CF | Real Sociedad | 26.1M | James RODRÍGUEZ |
14 | 26 Th01 2015 | Getafe CF | Málaga CF | 28.1M | James RODRÍGUEZ |
13 | 11 Th11 2014 | CA Osasuna | Getafe CF | 16.4M | James RODRÍGUEZ |
13 | 27 Th08 2014 | AS Monaco | CA Osasuna | 15.2M | James RODRÍGUEZ |
10 | 28 Th06 2013 | FC Porto | AS Monaco | 16.8M | James RODRÍGUEZ |
3 | 30 Th09 2010 | Banfield | FC Porto | 7.4M | James RODRÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th06 2023 | 89 | 88 | 1 |
2 Th02 2023 | 90 | 89 | 1 |
25 Th03 2022 | 91 | 90 | 1 |
8 Th08 2020 | 92 | 91 | 1 |
16 Th01 2020 | 93 | 92 | 1 |
14 Th07 2015 | 92 | 93 | 1 |
25 Th01 2015 | 91 | 92 | 1 |
9 Th05 2014 | 90 | 91 | 1 |
23 Th01 2013 | 89 | 90 | 1 |
26 Th11 2011 | 87 | 89 | 2 |
20 Th05 2011 | 86 | 87 | 1 |
24 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
26 Th02 2010 | 78 | 85 | 7 |
16 Th06 2009 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |