Roman NEUSTÄDTER
82
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
18 Th02 1988
Ngày sinh
161k
Giá
161,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-7-8-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Schalke), German Cup (Schalke) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Schalke | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 6 | 3 | 7,27 | 3 | 0 |
14 | Schalke | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Schalke | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 6 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
13 | Schalke | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,36 | 4 | 0 |
12 | Schalke | Bảng E | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
12 | Schalke | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,88 | 2 | 1 |
11 | Schalke | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 1 |
11 | Monchengladbach | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,58 | 5 | 0 |
8 | Monchengladbach | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,40 | 3 | 1 |
7 | Monchengladbach | Hạng 2 | 34 (0) | 8 | 2 | 2 | 7,15 | 3 | 0 |
6 | Monchengladbach | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
5 | Monchengladbach | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Monchengladbach | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 289 (0) | 41 | 49 | 9 | 6,87 | 27 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 29 Th12 2013 | Monchengladbach | Schalke | 12.8M | Roman NEUSTÄDTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2023 | 80 | 82 | 2 |
18 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
21 Th03 2022 | 84 | 82 | 2 |
5 Th08 2021 | 85 | 84 | 1 |
29 Th09 2020 | 86 | 85 | 1 |
7 Th02 2019 | 87 | 86 | 1 |
4 Th04 2018 | 88 | 87 | 1 |
1 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
18 Th08 2013 | 88 | 89 | 1 |
9 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
23 Th03 2012 | 86 | 87 | 1 |
8 Th12 2011 | 84 | 86 | 2 |
15 Th06 2011 | 82 | 84 | 2 |
2 Th03 2011 | 78 | 82 | 4 |
5 Th11 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |