Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Julien FAUBERT

Player retiring at the end of the season.
Julien FAUBERT Photo
Girondins Bordeaux

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Etoile Fréjus Saint-Raphaël)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th08 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV,AM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

1 Th08 1983

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-7-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (Girondins Bordeaux), French Cup (Girondins Bordeaux)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girondins Bordeaux Hạng 1 4 (0)0006,5020
15 Girondins Bordeaux Cúp Liên đoàn Pháp 2 (0)0008,0000
15 Girondins Bordeaux Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Girondins Bordeaux Hạng 1 4 (0) 0 0 06,502 0
14 Girondins Bordeaux Hạng 1 21 (0) 0 1 06,861 0
13 Girondins Bordeaux Hạng 1 19 (0) 0 1 06,955 0
12 Girondins Bordeaux Bảng F 3 (0) 0 1 05,671 0
12 Girondins Bordeaux Hạng 1 28 (0) 0 0 06,714 0
11 Girondins Bordeaux Hạng 1 27 (0) 2 3 06,961 0
10 Girondins Bordeaux Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu104 (0)2606,80140

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1018 Th08 2013KhôngGirondins Bordeaux2.8MJulien FAUBERT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th08 20207877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th07 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th02 20188180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th02 20178281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th11 20158582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th05 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----