Olcay ŞAHAN
80
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
26 Th05 1987
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-9-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Cup (Beşiktaş JK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
15 | Beşiktaş JK | Turkish Cup | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,20 | 1 | 0 |
14 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 7 | 3 | 7,39 | 5 | 0 |
13 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 7 | 0 | 7,15 | 3 | 1 |
12 | Beşiktaş JK | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,27 | 4 | 0 |
11 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 12 | 0 | 7,31 | 4 | 0 |
10 | Beşiktaş JK | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,10 | 0 | 0 |
10 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,83 | 0 | 0 |
9 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
8 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
7 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Duisburg | Hạng 1 | 33 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
5 | Duisburg | Hạng 2 | 30 (0) | 12 | 5 | 2 | 6,90 | 4 | 0 |
4 | Duisburg | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,44 | 2 | 0 |
3 | Duisburg | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 5 | 1 | 5,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 244 (0) | 62 | 60 | 14 | 6,94 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
6 | 19 Th12 2011 | Duisburg | Kaiserslautern | 5.7M | Olcay ŞAHAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th09 2020 | 82 | 80 | 2 |
13 Th04 2020 | 83 | 82 | 1 |
15 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
4 Th04 2018 | 87 | 85 | 2 |
28 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
20 Th04 2013 | 85 | 86 | 1 |
23 Th01 2013 | 84 | 85 | 1 |
3 Th12 2011 | 83 | 84 | 1 |
16 Th06 2011 | 82 | 83 | 1 |
28 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
18 Th06 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |