Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Péter GULÁCSI

Péter GULÁCSI Photo
FC RB Salzburg

(External)

CLB

(Leipzig)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

6 Th05 1990

Ngày sinh

5.4M

Giá

5,496,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hungary SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)0027,5700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Hungary Quốc tế 7 (0)0027,5700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 Hereford FC Hạng 4 33 (0) 0 0 86,970 0
9 Hereford FC Hạng 4 38 (0) 0 0 57,290 0
8 Hereford FC Hạng 4 38 (0) 0 0 37,160 0
7 Hereford FC Hạng 4 38 (0) 0 0 57,260 0
6 Hereford FC Hạng 4 38 (0) 0 0 27,130 0
5 Hereford FC Hạng 5 38 (0) 0 0 57,630 0
4 Hereford FC Hạng 5 38 (0) 0 0 67,180 0
3 Hereford FC Hạng 4 38 (0) 0 0 47,030 0
2 Hereford FC Hạng 4 38 (0) 0 0 26,890 0
1 Hereford FC Hạng 4 11 (0) 0 0 06,730 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu348 (0)00407,1600

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1012 Th08 2013Hereford FCFC RB Salzburg2.9MPéter GULÁCSI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th12 20239089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th06 20239190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20209091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th06 20198990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th05 20188889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th11 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th12 20168587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
25 Th04 20158485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th03 20148084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
24 Th12 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
12 Th12 20097578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----