Péter GULÁCSI
89
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
6 Th05 1990
Ngày sinh
5.4M
Giá
5,496,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hungary | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,57 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 7 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,57 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Hereford FC | Hạng 4 | 33 (0) | 0 | 0 | 8 | 6,97 | 0 | 0 |
9 | Hereford FC | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,29 | 0 | 0 |
8 | Hereford FC | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,16 | 0 | 0 |
7 | Hereford FC | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,26 | 0 | 0 |
6 | Hereford FC | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,13 | 0 | 0 |
5 | Hereford FC | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,63 | 0 | 0 |
4 | Hereford FC | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,18 | 0 | 0 |
3 | Hereford FC | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
2 | Hereford FC | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
1 | Hereford FC | Hạng 4 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 0 | 0 | 40 | 7,16 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 12 Th08 2013 | Hereford FC | FC RB Salzburg | 2.9M | Péter GULÁCSI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th12 2023 | 90 | 89 | 1 |
20 Th06 2023 | 91 | 90 | 1 |
24 Th12 2020 | 90 | 91 | 1 |
5 Th06 2019 | 89 | 90 | 1 |
29 Th05 2018 | 88 | 89 | 1 |
24 Th11 2017 | 87 | 88 | 1 |
25 Th12 2016 | 85 | 87 | 2 |
25 Th04 2015 | 84 | 85 | 1 |
1 Th03 2014 | 80 | 84 | 4 |
24 Th12 2011 | 78 | 80 | 2 |
12 Th12 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |