Ilkay GÜNDOĞAN
94
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
24 Th10 1990
Ngày sinh
13.3M
Giá
13,388,000
49k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Dortmund), German Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,32 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | SMFA Shield | 7 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,86 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 15 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,27 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,32 | 0 | 0 |
14 | Dortmund | Bảng A | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,23 | 2 | 2 |
13 | Dortmund | Bảng C | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,18 | 4 | 0 |
12 | Dortmund | Bảng G | 4 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,31 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,30 | 3 | 0 |
10 | Dortmund | Bảng E | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,19 | 2 | 0 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,23 | 0 | 0 |
7 | Nuremberg | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,52 | 5 | 0 |
6 | Nuremberg | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,03 | 2 | 0 |
5 | Nuremberg | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,38 | 2 | 1 |
4 | Nuremberg | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
3 | Nuremberg | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,39 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 278 (0) | 40 | 50 | 12 | 6,95 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 16 Th05 2012 | Nuremberg | Dortmund | 9.2M | Ilkay GÜNDOĞAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2023 | 93 | 94 | 1 |
29 Th06 2021 | 92 | 93 | 1 |
23 Th05 2016 | 91 | 92 | 1 |
23 Th04 2013 | 89 | 91 | 2 |
14 Th01 2013 | 87 | 89 | 2 |
17 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
30 Th11 2010 | 83 | 86 | 3 |
5 Th06 2010 | 78 | 83 | 5 |
5 Th11 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |