Richard ECKERSLEY
73
Chỉ số
5 (Ngày 27 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
12 Th03 1989
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (New York RB), North American Cup (New York RB) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
15 | New York RB | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | New York RB | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | New York RB | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
14 | New York RB | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,14 | 0 | 1 |
14 | Yeovil Town | Hạng 4 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
14 | New York RB | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
13 | New York RB | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
12 | New York RB | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 1 |
12 | Toronto FC | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,86 | 4 | 1 |
11 | Toronto FC | Hạng 1 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
10 | Toronto FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
9 | Burnley | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,06 | 2 | 0 |
8 | Burnley | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,25 | 1 | 0 |
7 | Burnley | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,08 | 0 | 0 |
5 | Burnley | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Burnley | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
3 | Burnley | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Burnley | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 221 (0) | 8 | 8 | 0 | 6,22 | 18 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th04 2015 | Yeovil Town | New York RB | 3.3M | Richard ECKERSLEY |
14 | 17 Th01 2015 | New York RB | Yeovil Town | 2.6M | Richard ECKERSLEY |
12 | 9 Th04 2014 | Toronto FC | New York RB | 2.5M | Richard ECKERSLEY |
10 | 21 Th07 2013 | Burnley | Toronto FC | 1.9M | Richard ECKERSLEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th08 2017 | 78 | 73 | 5 |
24 Th09 2015 | 80 | 78 | 2 |
3 Th08 2012 | 78 | 80 | 2 |
21 Th09 2011 | 76 | 78 | 2 |
11 Th05 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |