Bastian OCZIPKA
82
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
12 Th01 1989
Ngày sinh
222k
Giá
222,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,62 | 2 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 2 | 1 | 7,17 | 3 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,53 | 2 | 1 |
11 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 9 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Leverkusen | Bảng C | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
9 | Leverkusen | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
8 | Leverkusen | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Leverkusen | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Leverkusen | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Leverkusen | Bảng A | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Leverkusen | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
5 | Leverkusen | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Leverkusen | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 0 | 0 |
4 | Leverkusen | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | Leverkusen | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | Rostock | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Rostock | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Rostock | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 174 (0) | 27 | 20 | 3 | 6,67 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 21 Th06 2010 | Rostock | Leverkusen | 5.0M | Bastian OCZIPKA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th06 2023 | 83 | 82 | 1 |
13 Th12 2022 | 85 | 83 | 2 |
10 Th12 2021 | 86 | 85 | 1 |
2 Th06 2021 | 87 | 86 | 1 |
20 Th12 2020 | 88 | 87 | 1 |
24 Th11 2017 | 87 | 88 | 1 |
12 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
2 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
30 Th11 2010 | 83 | 85 | 2 |
4 Th06 2010 | 80 | 83 | 3 |
3 Th11 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |