Michael PARENSEN
80
Chỉ số
3 (Ngày 31 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
24 Th06 1986
Ngày sinh
53k
Giá
53,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-5-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (U. Berlin), German Cup (U. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | U. Berlin | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,91 | 1 | 1 |
14 | U. Berlin | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 6 | 1 | 7,62 | 0 | 0 |
13 | U. Berlin | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
12 | U. Berlin | Hạng 2 | 21 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,90 | 1 | 1 |
11 | U. Berlin | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
10 | U. Berlin | Hạng 2 | 21 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,86 | 3 | 0 |
9 | U. Berlin | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,73 | 5 | 0 |
8 | U. Berlin | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
6 | U. Berlin | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
5 | U. Berlin | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | U. Berlin | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
3 | U. Berlin | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | U. Berlin | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
1 | U. Berlin | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 175 (0) | 27 | 34 | 6 | 6,69 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2017 | 83 | 80 | 3 |
10 Th08 2012 | 79 | 83 | 4 |
2 Th11 2010 | 77 | 79 | 2 |
4 Th11 2009 | 73 | 77 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |