Simon TERODDE
85
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
2 Th03 1988
Ngày sinh
280k
Giá
280,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Bochum) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bochum | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 6 | 3 | 7,56 | 0 | 0 |
14 | Bochum | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,44 | 2 | 0 |
13 | Bochum | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 4 | 3 | 7,12 | 2 | 0 |
13 | U. Berlin | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,80 | 1 | 0 |
12 | U. Berlin | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,30 | 2 | 0 |
11 | U. Berlin | Hạng 2 | 20 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,05 | 3 | 0 |
10 | U. Berlin | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,20 | 2 | 0 |
9 | U. Berlin | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 14 | 2 | 7,28 | 3 | 0 |
8 | U. Berlin | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,04 | 6 | 0 |
8 | Cologne | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Cologne | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Cologne | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Cologne | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 206 (0) | 41 | 54 | 19 | 7,23 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | U. Berlin | Bochum | 4.5M | Simon TERODDE |
8 | 19 Th06 2012 | Cologne | U. Berlin | 2.8M | Simon TERODDE |
3 | 17 Th05 2010 | Dusseldorf | Cologne | 159k | Simon TERODDE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th09 2020 | 86 | 85 | 1 |
22 Th11 2017 | 85 | 86 | 1 |
30 Th11 2016 | 84 | 85 | 1 |
29 Th09 2015 | 83 | 84 | 1 |
10 Th08 2012 | 81 | 83 | 2 |
21 Th03 2012 | 78 | 81 | 3 |
6 Th12 2011 | 77 | 78 | 1 |
16 Th06 2011 | 75 | 77 | 2 |
5 Th06 2010 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |