Tommy OAR
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
10 Th12 1991
Ngày sinh
262k
Giá
262,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-8-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Cup (FC Utrecht) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Australia | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 34 (0) | 23 | 9 | 5 | 7,62 | 3 | 0 |
15 | FC Utrecht | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Australia | Quốc tế | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Utrecht | Hạng 2 | 34 (0) | 23 | 9 | 5 | 7,62 | 3 | 0 |
14 | FC Utrecht | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 9 | 3 | 7,35 | 3 | 0 |
13 | FC Utrecht | Hạng 2 | 26 (0) | 14 | 7 | 5 | 7,50 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 91 (0) | 49 | 25 | 13 | 7,49 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | FC Utrecht | 3.3M | Tommy OAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
26 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
27 Th06 2016 | 84 | 83 | 1 |
8 Th10 2013 | 83 | 84 | 1 |
6 Th04 2013 | 82 | 83 | 1 |
19 Th11 2011 | 80 | 82 | 2 |
12 Th11 2010 | 77 | 80 | 3 |
25 Th02 2010 | 70 | 77 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |