Glenn WILSON
65
Chỉ số
2 (Ngày 1 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
16 Th03 1986
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-7-6-5-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Aldershot Town), English Cup (Aldershot Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aldershot Town | Hạng 5 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,07 | 1 | 1 |
15 | Aldershot Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Aldershot Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aldershot Town | Hạng 5 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,07 | 1 | 1 |
14 | Aldershot Town | Hạng 5 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
13 | Aldershot Town | Hạng 5 | 34 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,41 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 8 | 1 | 0 | 6,24 | 6 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th07 2014 | Salisbury FC | Aldershot Town | 11k | Glenn WILSON |
12 | 27 Th03 2014 | Plymouth Argyle | Salisbury FC | 11k | Glenn WILSON |
12 | 10 Th02 2014 | Không | Plymouth Argyle | 10k | Glenn WILSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th11 2020 | 67 | 65 | 2 |
19 Th10 2015 | 70 | 67 | 3 |
8 Th09 2011 | 67 | 70 | 3 |
2 Th12 2009 | 68 | 67 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |