Sebastian RODE
87
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
11 Th10 1990
Ngày sinh
1.3M
Giá
1,321,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Bayern), German Shield (Bayern), German Cup (Bayern) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
14 | Bayern | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Bayern | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 2 | 0 |
14 | H. Berlin | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 1 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,67 | 0 | 1 |
13 | Bremen | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,50 | 3 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
11 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,83 | 3 | 1 |
10 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 125 (0) | 22 | 15 | 5 | 7,01 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | H. Berlin | Bayern | 9.4M | Sebastian RODE |
13 | 19 Th11 2014 | Bremen | H. Berlin | 8.0M | Sebastian RODE |
13 | 23 Th08 2014 | E. Frankfurt | Bremen | 8.9M | Sebastian RODE |
10 | 1 Th07 2013 | Không | E. Frankfurt | 5.0M | Sebastian RODE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th12 2018 | 88 | 87 | 1 |
17 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
13 Th01 2013 | 80 | 87 | 7 |
14 Th06 2011 | 78 | 80 | 2 |
2 Th03 2011 | 77 | 78 | 1 |
31 Th10 2009 | 72 | 77 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |