Şamil CİNAZ
78
Chỉ số
4 (Ngày 16 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
8 Th03 1986
Ngày sinh
26k
Giá
26,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Cup (Bursaspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bursaspor | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
14 | Bursaspor | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
13 | Bursaspor | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
12 | Bursaspor | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,61 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th03 2014 | Không | Bursaspor | 2.9M | Şamil CİNAZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th09 2020 | 82 | 78 | 4 |
11 Th02 2019 | 83 | 82 | 1 |
8 Th02 2016 | 84 | 83 | 1 |
12 Th03 2014 | 83 | 84 | 1 |
25 Th09 2013 | 80 | 83 | 3 |
29 Th10 2010 | 77 | 80 | 3 |
30 Th10 2009 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |