Marouane CHAMAKH
78
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
10 Th01 1984
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Crystal Palace), English Cup (Crystal Palace) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 8 | 5 | 7,33 | 5 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Crystal Palace | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 89 (0) | 33 | 23 | 16 | 7,49 | 7 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crystal Palace | Hạng 2 | 33 (0) | 9 | 8 | 5 | 7,33 | 5 | 0 |
14 | Crystal Palace | Hạng 2 | 34 (0) | 12 | 9 | 5 | 7,38 | 0 | 0 |
13 | Crystal Palace | Hạng 2 | 29 (0) | 12 | 6 | 1 | 7,41 | 1 | 0 |
12 | Crystal Palace | Hạng 2 | 33 (0) | 17 | 7 | 5 | 7,64 | 1 | 0 |
11 | Crystal Palace | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 1 | 4 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 4 (0) | 2 | 4 | 1 | 8,75 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 1 | 4 | 7,57 | 2 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,57 | 4 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 10 | 5 | 7,59 | 6 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 5 | 4 | 7,33 | 0 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 4 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
3 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Girondins Bordeaux | Hạng 2 | 25 (0) | 13 | 6 | 7 | 7,68 | 5 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 5 | 8,50 | 0 | 0 |
1 | Girondins Bordeaux | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 3 | 5 | 7,20 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 342 (0) | 114 | 70 | 60 | 7,47 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 15 Th08 2013 | Arsenal | Crystal Palace | 5.4M | Marouane CHAMAKH |
3 | 31 Th05 2010 | Girondins Bordeaux | Arsenal | 12.4M | Marouane CHAMAKH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th05 2018 | 80 | 78 | 2 |
6 Th05 2017 | 83 | 80 | 3 |
6 Th01 2017 | 85 | 83 | 2 |
25 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
18 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
17 Th08 2013 | 88 | 87 | 1 |
13 Th04 2012 | 89 | 88 | 1 |
24 Th12 2011 | 90 | 89 | 1 |
14 Th06 2011 | 91 | 90 | 1 |
3 Th12 2010 | 90 | 91 | 1 |
19 Th11 2009 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |