Michael LEJAN
75
Chỉ số
4 (Ngày 2 Th09 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
2 Th05 1983
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-5-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Aachen), German Cup (Aachen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aachen | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Aachen | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Aachen | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Aachen | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Osnabruck | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
11 | Osnabruck | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
10 | Osnabruck | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Osnabruck | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
8 | Osnabruck | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Osnabruck | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Osnabruck | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
4 | Osnabruck | Hạng 2 | 17 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,47 | 1 | 0 |
3 | Osnabruck | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Osnabruck | Hạng 2 | 31 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,58 | 4 | 0 |
1 | Osnabruck | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 4 | 1 | 6,06 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 140 (0) | 27 | 19 | 3 | 6,06 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 21 Th05 2014 | Osnabruck | Aachen | 333k | Michael LEJAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th09 2012 | 79 | 75 | 4 |
30 Th10 2010 | 77 | 79 | 2 |
30 Th10 2009 | 76 | 77 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |