Thomas GENTNER
77
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th12 2010)
Đánh giá gần nhất
HV,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
4 Th10 1988
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
-
Chiều cao (cm)
-
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Koblenz | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,04 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Koblenz | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,04 | 0 | 0 |
14 | Koblenz | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
13 | Koblenz | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,24 | 3 | 1 |
12 | Koblenz | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,19 | 5 | 0 |
11 | Koblenz | Hạng 2 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,04 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 134 (0) | 7 | 6 | 1 | 6,15 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | Koblenz | 930k | Thomas GENTNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th12 2010 | 74 | 77 | 3 |
29 Th10 2009 | 72 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |