Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nicolás OTAMENDI

Nicolás OTAMENDI Photo
Valencia CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SL Benfica)

91

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 8 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

12 Th02 1988

Ngày sinh

2.1M

Giá

2,177,000

49k

Hợp đồng

1 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-8-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Argentina SMFA World Cup 3 (0)1005,6711
15 Argentina SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)2007,4300
15 Argentina SMFA World Cup 3 (0)0008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 29 (0)0107,2430
15 Valencia CF Charity Shield 1 (0)0207,0000
15 Valencia CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Valencia CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 5 (0)0007,6010
15 Valencia CF SMFA Champions Cup (Bảng C) 4 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Argentina Quốc tế 27 (0)3107,2231
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 29 (0) 0 1 07,243 0
14 Valencia CF Hạng 1 26 (0) 1 3 07,274 1
13 Valencia CF Bảng B 5 (0) 1 0 07,400 0
13 Valencia CF Hạng 1 26 (0) 3 2 16,965 0
12 Valencia CF Bảng F 4 (0) 0 1 06,502 0
12 Valencia CF Hạng 1 28 (0) 1 1 07,463 0
11 FC Porto Hạng 1 31 (0) 2 3 17,234 0
10 FC Porto Hạng 1 29 (0) 0 0 07,073 0
9 FC Porto Hạng 1 13 (0) 1 1 16,852 0
8 FC Porto Bảng H 5 (0) 2 2 17,000 0
8 FC Porto Hạng 1 20 (0) 3 2 07,401 0
7 FC Porto Hạng 1 30 (0) 3 0 17,002 0
6 FC Porto Hạng 1 25 (0) 1 0 07,161 0
5 FC Porto Bảng C 1 (0) 0 0 15,001 0
5 FC Porto Hạng 1 29 (0) 2 1 17,384 0
4 FC Porto Bảng F 2 (0) 0 0 16,000 0
4 FC Porto Hạng 1 28 (0) 2 3 16,891 0
3 FC Porto Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
3 Vélez Sársfield Hạng 2 28 (0) 4 2 06,503 0
2 Vélez Sársfield Hạng 1 23 (0) 0 0 05,482 2
1 Vélez Sársfield Hạng 1 24 (0) 0 1 06,215 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu408 (0)262396,95464

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1214 Th02 2014FC PortoValencia CF10.3MNicolás OTAMENDI
330 Th08 2010Vélez SársfieldFC Porto10.5MNicolás OTAMENDI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th07 20239091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th02 20238990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th07 20219089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th09 20209190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th07 20159091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th05 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th05 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
27 Th02 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th06 20097586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 11

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----