Nicolás OTAMENDI
91
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th02 1988
Ngày sinh
2.1M
Giá
2,177,000
49k
Hợp đồng
1 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 1 |
15 | Argentina | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
15 | Argentina | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,24 | 3 | 0 |
15 | Valencia CF | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Argentina | Quốc tế | 27 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,22 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,24 | 3 | 0 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,27 | 4 | 1 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,96 | 5 | 0 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,46 | 3 | 0 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,23 | 4 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
8 | FC Porto | Bảng H | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | FC Porto | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
7 | FC Porto | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | FC Porto | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,16 | 1 | 0 |
5 | FC Porto | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 5,00 | 1 | 0 |
5 | FC Porto | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,38 | 4 | 0 |
4 | FC Porto | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | FC Porto | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,89 | 1 | 0 |
3 | FC Porto | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Vélez Sársfield | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
2 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,48 | 2 | 2 |
1 | Vélez Sársfield | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,21 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 408 (0) | 26 | 23 | 9 | 6,95 | 46 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th02 2014 | FC Porto | Valencia CF | 10.3M | Nicolás OTAMENDI |
3 | 30 Th08 2010 | Vélez Sársfield | FC Porto | 10.5M | Nicolás OTAMENDI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th07 2023 | 90 | 91 | 1 |
4 Th02 2023 | 89 | 90 | 1 |
6 Th07 2021 | 90 | 89 | 1 |
3 Th09 2020 | 91 | 90 | 1 |
11 Th07 2015 | 90 | 91 | 1 |
24 Th05 2015 | 89 | 90 | 1 |
20 Th05 2011 | 88 | 89 | 1 |
27 Th02 2010 | 86 | 88 | 2 |
13 Th06 2009 | 75 | 86 | 11 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |