Daniel BROSINSKI
78
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
17 Th07 1988
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Mainz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,96 | 5 | 0 |
14 | Mainz | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,62 | 2 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Furth | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,66 | 2 | 0 |
11 | Furth | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 1 |
10 | Duisburg | Hạng 2 | 19 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
9 | Duisburg | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
8 | Duisburg | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 8 | 2 | 6,78 | 1 | 0 |
7 | Duisburg | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
6 | Duisburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
4 | Cologne | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 148 (0) | 17 | 30 | 3 | 6,76 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th07 2014 | Furth | Mainz | 4.7M | Daniel BROSINSKI |
10 | 30 Th08 2013 | Duisburg | Furth | 4.7M | Daniel BROSINSKI |
5 | 17 Th06 2011 | Wiesbaden | Duisburg | 1.2M | Daniel BROSINSKI |
4 | 1 Th02 2011 | Cologne | Wiesbaden | 360k | Daniel BROSINSKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
25 Th06 2023 | 82 | 80 | 2 |
27 Th11 2022 | 83 | 82 | 1 |
17 Th05 2022 | 85 | 83 | 2 |
10 Th12 2021 | 86 | 85 | 1 |
28 Th05 2015 | 85 | 86 | 1 |
21 Th12 2014 | 83 | 85 | 2 |
11 Th08 2012 | 78 | 83 | 5 |
16 Th06 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |