Nzuzi TOKO
73
Chỉ số
5 (Ngày 28 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
20 Th12 1990
Ngày sinh
54k
Giá
54,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 79% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 13 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,23 | 2 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 1 | 1 | 6,70 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 40 (0) | 15 | 4 | 2 | 6,87 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Brighton and Hove Albion | Eskişehirspor | 5.8M | Nzuzi TOKO |
13 | 19 Th07 2014 | Không | Brighton and Hove Albion | 4.2M | Nzuzi TOKO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th03 2023 | 78 | 73 | 5 |
17 Th06 2021 | 82 | 78 | 4 |
24 Th09 2019 | 83 | 82 | 1 |
2 Th05 2018 | 84 | 83 | 1 |
20 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
3 Th03 2012 | 82 | 83 | 1 |
17 Th02 2011 | 80 | 82 | 2 |
3 Th07 2010 | 74 | 80 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |