Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sebastian JUNG

Sebastian JUNG Photo
Wolfsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Karlsruhe)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

22 Th06 1990

Ngày sinh

113k

Giá

113,000

27k

Hợp đồng

1 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Germany SMFA World Cup 2 (0)0008,0000
15 Germany SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0006,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 15 (0)0006,9300
15 Wolfsburg Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Wolfsburg Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)0007,0000
15 Wolfsburg Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0007,0000
15 Wolfsburg SMFA Champions Cup (Bảng E) 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 12 (0)0107,1710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 15 (0) 0 0 06,930 0
14 Wolfsburg Hạng 1 27 (0) 1 1 16,964 0
13 Wolfsburg Bảng H 1 (0) 0 0 06,000 0
13 Wolfsburg Hạng 1 27 (0) 0 0 06,812 1
12 Wolfsburg Hạng 1 9 (0) 0 0 06,891 0
12 E. Frankfurt Hạng 1 16 (0) 0 0 06,560 0
11 E. Frankfurt Hạng 1 26 (0) 2 1 16,505 1
10 E. Frankfurt Hạng 1 27 (0) 1 0 16,446 0
9 E. Frankfurt Hạng 2 22 (0) 0 1 07,184 0
8 E. Frankfurt Hạng 2 27 (0) 0 0 06,416 0
7 E. Frankfurt Hạng 2 29 (0) 0 0 06,286 1
6 E. Frankfurt Hạng 1 31 (0) 0 1 06,193 1
5 E. Frankfurt Hạng 1 30 (0) 0 0 06,174 0
4 E. Frankfurt Hạng 1 13 (0) 0 1 06,003 0
3 E. Frankfurt Hạng 1 7 (0) 0 0 05,430 0
2 E. Frankfurt Hạng 1 4 (0) 0 0 05,000 0
1 E. Frankfurt Hạng 1 3 (0) 1 0 05,331 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu314 (0)5536,48454

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1227 Th05 2014E. FrankfurtWolfsburg9.9MSebastian JUNG

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th06 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th09 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th12 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th11 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th05 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th01 20138688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
2 Th03 20118586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th11 20108285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
8 Th06 20107682Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
5 Th11 20097476Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----