Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mario GASPAR

Mario GASPAR Photo
Villarreal CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Elche CF)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

24 Th11 1990

Ngày sinh

536k

Giá

536,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Villarreal CF), Spanish Shield (Villarreal CF), Spanish Cup (Villarreal CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Villarreal CF Hạng 1 26 (0)0006,8521
15 Villarreal CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0010
15 Villarreal CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)0007,5000
15 Villarreal CF SMFA Shield 4 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Villarreal CF Hạng 1 26 (0) 0 0 06,852 1
14 Villarreal CF Hạng 1 32 (0) 0 1 06,974 0
13 Villarreal CF Hạng 1 32 (0) 0 2 07,034 1
12 Villarreal CF Hạng 2 38 (0) 1 0 06,843 0
11 Villarreal CF Hạng 1 37 (0) 0 1 05,891 0
10 Villarreal CF Hạng 1 29 (0) 0 0 06,862 1
9 Villarreal CF Hạng 1 24 (0) 0 0 06,674 0
8 Villarreal CF Hạng 1 25 (0) 0 1 06,402 0
7 Villarreal CF Hạng 1 10 (0) 0 0 06,601 0
6 Villarreal CF Hạng 1 7 (0) 0 0 07,000 0
5 Villarreal CF Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
3 Villarreal CF Bảng B 1 (0) 0 0 06,000 0
3 Villarreal CF Hạng 1 8 (0) 0 0 04,752 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu271 (0)1506,62253

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
525 Th06 2011Villarreal CF BVillarreal CF7.9MMario GASPAR
317 Th09 2010Villarreal CFVillarreal CF B2.7MMario GASPAR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th05 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th11 20228785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th06 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th12 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th07 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20178990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th01 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th06 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th03 20118386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
10 Th12 20108183Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th01 20107481Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----