Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Evgeniy MAKEEV

Evgeniy MAKEEV Photo
Spartak Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rodina Media Moskva)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th10 2022)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

24 Th07 1989

Ngày sinh

83k

Giá

83,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Spartak Moskva), Russian Cup (Spartak Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 31 (0)0206,8120
15 Spartak Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0006,0000
15 Spartak Moskva Cúp Quốc gia Nga 4 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Russia Quốc tế 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Moskva Hạng 1 31 (0) 0 2 06,812 0
14 Spartak Moskva Hạng 1 32 (0) 3 1 06,813 0
13 Spartak Moskva Hạng 2 33 (0) 2 0 17,035 0
12 Spartak Moskva Hạng 1 23 (0) 1 1 06,701 0
11 Spartak Moskva Hạng 1 28 (0) 0 1 06,366 1
10 Spartak Moskva Hạng 1 30 (0) 0 1 06,605 0
9 Spartak Moskva Hạng 1 28 (0) 0 1 06,793 0
8 Spartak Moskva Hạng 1 20 (0) 0 0 06,405 0
7 Spartak Moskva Hạng 1 19 (0) 1 1 06,470 0
6 Spartak Moskva Hạng 2 20 (0) 0 0 06,903 0
5 Spartak Moskva Hạng 2 9 (0) 0 0 07,002 0
4 Spartak Moskva Hạng 1 3 (0) 0 0 05,001 1
3 Spartak Moskva Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Spartak Moskva Hạng 1 3 (0) 0 0 05,331 0
1 Spartak Moskva Hạng 1 5 (0) 0 0 05,200 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu285 (0)7816,65373

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th10 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th02 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
22 Th06 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th10 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th02 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20108286Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
30 Th06 20097482Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----