Fallou DIAGNÉ
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th09 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
14 Th08 1989
Ngày sinh
84k
Giá
84,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Stade Rennais), French Shield (Stade Rennais), SMFA Shield (Stade Rennais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Senegal | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Senegal | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,90 | 4 | 0 |
15 | Stade Rennais | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Senegal | Quốc tế | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,82 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,90 | 4 | 0 |
14 | Stade Rennais | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,93 | 2 | 0 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
13 | Freiburg | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
12 | Freiburg | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
11 | Freiburg | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,76 | 0 | 0 |
10 | Freiburg | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,77 | 0 | 0 |
10 | FC Metz | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 10 | 3 | 7,35 | 1 | 0 |
9 | FC Metz | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,94 | 5 | 0 |
8 | FC Metz | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
7 | FC Metz | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
6 | FC Metz | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | FC Metz | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 0 | 0 |
4 | FC Metz | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | FC Metz | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 22 | 27 | 10 | 6,77 | 21 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Freiburg | Stade Rennais | 9.0M | Fallou DIAGNÉ |
10 | 1 Th07 2013 | FC Metz | Freiburg | 8.0M | Fallou DIAGNÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th09 2020 | 80 | 78 | 2 |
9 Th04 2020 | 83 | 80 | 3 |
16 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
24 Th05 2018 | 86 | 85 | 1 |
15 Th05 2017 | 87 | 86 | 1 |
18 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
11 Th01 2013 | 83 | 86 | 3 |
21 Th03 2012 | 78 | 83 | 5 |
22 Th10 2010 | 76 | 78 | 2 |
14 Th11 2009 | 71 | 76 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |