Alessandro CRESCENZI
78
Chỉ số
2 (Ngày 31 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
32
Tuổi
25 Th09 1991
Ngày sinh
161k
Giá
161,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (AS Roma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Roma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | AS Roma | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | AS Roma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | AS Roma | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
9 | AS Roma | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | AS Roma | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,45 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2022 | 80 | 78 | 2 |
19 Th08 2020 | 82 | 80 | 2 |
16 Th12 2019 | 83 | 82 | 1 |
21 Th06 2019 | 84 | 83 | 1 |
3 Th12 2013 | 83 | 84 | 1 |
13 Th12 2011 | 82 | 83 | 1 |
10 Th03 2011 | 80 | 82 | 2 |
26 Th10 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |