Mana DEMBÉLÉ
73
Chỉ số
5 (Ngày 24 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
29 Th11 1988
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
15k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-10-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (EA Guingamp) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mali | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,89 | 1 | 0 |
15 | EA Guingamp | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mali | Quốc tế | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | EA Guingamp | Hạng 2 | 18 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,89 | 1 | 0 |
14 | EA Guingamp | Hạng 2 | 23 (0) | 8 | 3 | 4 | 7,61 | 3 | 0 |
13 | EA Guingamp | Hạng 2 | 14 (0) | 10 | 3 | 2 | 7,64 | 2 | 0 |
13 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 12 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 35 (0) | 17 | 9 | 10 | 7,49 | 1 | 1 |
11 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 35 (0) | 17 | 10 | 6 | 7,57 | 3 | 0 |
10 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 29 (0) | 10 | 10 | 3 | 7,14 | 10 | 0 |
9 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 27 (0) | 14 | 5 | 3 | 7,44 | 1 | 1 |
8 | Clermont Foot 63 | Hạng 2 | 14 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,21 | 2 | 0 |
8 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 23 (0) | 16 | 6 | 2 | 7,43 | 1 | 0 |
6 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
5 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 20 (0) | 7 | 4 | 3 | 7,15 | 4 | 0 |
4 | LB Châteauroux | Hạng 2 | 11 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,09 | 0 | 1 |
3 | LB Châteauroux | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 296 (0) | 130 | 79 | 42 | 7,40 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 31 Th08 2014 | Clermont Foot 63 | EA Guingamp | 6.0M | Mana DEMBÉLÉ |
8 | 29 Th08 2012 | LB Châteauroux | Clermont Foot 63 | 5.4M | Mana DEMBÉLÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2021 | 78 | 73 | 5 |
10 Th09 2018 | 82 | 78 | 4 |
26 Th10 2017 | 83 | 82 | 1 |
25 Th11 2016 | 84 | 83 | 1 |
23 Th01 2014 | 83 | 84 | 1 |
3 Th08 2012 | 78 | 83 | 5 |
20 Th10 2010 | 75 | 78 | 3 |
14 Th11 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |