Tripy MAKONDA
78
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
24 Th01 1990
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Portuguese Shield (Académica de Coimbra), Portuguese Cup (Académica de Coimbra) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,57 | 4 | 0 |
15 | Académica de Coimbra | Portuguese Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Académica de Coimbra | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,57 | 4 | 0 |
14 | Académica de Coimbra | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,33 | 2 | 0 |
14 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 2 | 0 |
13 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 1 |
12 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,68 | 1 | 0 |
11 | Stade Brestois 29 | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
10 | Stade Brestois 29 | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
5 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 0 | 0 |
3 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,88 | 1 | 0 |
1 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 143 (0) | 7 | 11 | 2 | 6,27 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 29 Th01 2015 | Stade Brestois 29 | Académica de Coimbra | 1.6M | Tripy MAKONDA |
10 | 27 Th06 2013 | Paris Saint-Germain | Stade Brestois 29 | 1.3M | Tripy MAKONDA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th08 2019 | 79 | 78 | 1 |
13 Th04 2019 | 80 | 79 | 1 |
26 Th11 2010 | 78 | 80 | 2 |
18 Th11 2009 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |