Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Yannis SALIBUR

Player retiring at the end of the season.
Yannis SALIBUR Photo
EA Guingamp

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fatih Karagümrük)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 8 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

21 Th01 1991

Ngày sinh

113k

Giá

113,000

15k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (EA Guingamp)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 EA Guingamp Hạng 2 8 (0)2107,5020
15 EA Guingamp Cúp Quốc gia Pháp 1 (0)0106,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 EA Guingamp Hạng 2 8 (0) 2 1 07,502 0
14 EA Guingamp Hạng 2 3 (0) 1 0 07,670 0
14 FC Sochaux-Montbéliard Hạng 1 15 (0) 2 1 16,801 0
14 Clermont Foot 63 Hạng 1 11 (0) 1 4 06,550 0
13 Clermont Foot 63 Hạng 2 31 (0) 10 3 17,130 0
12 Clermont Foot 63 Hạng 2 34 (0) 5 11 16,854 0
11 Clermont Foot 63 Hạng 2 12 (0) 1 5 06,502 0
10 Clermont Foot 63 Hạng 2 5 (0) 0 2 06,400 0
10 Lille OSC Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
9 Lille OSC Hạng 1 1 (0) 1 0 06,000 0
8 Lille OSC Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
4 Lille OSC Hạng 1 5 (0) 0 4 05,600 0
3 Lille OSC Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu128 (0)233136,8390

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 9 Th04 2015FC Sochaux-MontbéliardEA Guingamp5.9MYannis SALIBUR
1427 Th01 2015Clermont Foot 63FC Sochaux-Montbéliard5.6MYannis SALIBUR
10 9 Th07 2013Lille OSCClermont Foot 63781kYannis SALIBUR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th01 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th01 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th07 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th07 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
3 Th01 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th06 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20178687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th12 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th05 20168485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20148284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th12 20137882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
31 Th07 20127578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
4 Th06 20107375Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----