Prince ONIANGUÉ
78
Chỉ số
4 (Ngày 28 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
4 Th11 1988
Ngày sinh
64k
Giá
64,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (Stade de Reims), French Cup (Stade de Reims) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
15 | Stade de Reims | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade de Reims | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade de Reims | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
14 | Stade de Reims | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
13 | Stade de Reims | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 5 | 4 | 7,58 | 3 | 0 |
12 | Stade de Reims | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,04 | 3 | 0 |
11 | Stade de Reims | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
10 | Tours FC | Hạng 2 | 19 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
9 | Tours FC | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
8 | Tours FC | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Tours FC | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
6 | Tours FC | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
5 | Tours FC | Hạng 2 | 12 (0) | 6 | 0 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
3 | Stade Rennais | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 210 (0) | 31 | 17 | 9 | 6,98 | 18 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th09 2013 | Tours FC | Stade de Reims | 4.6M | Prince ONIANGUÉ |
5 | 9 Th03 2011 | Stade Rennais | Tours FC | 1.5M | Prince ONIANGUÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th06 2023 | 82 | 78 | 4 |
6 Th06 2022 | 83 | 82 | 1 |
8 Th06 2021 | 85 | 83 | 2 |
13 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
6 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
4 Th12 2013 | 83 | 85 | 2 |
3 Th08 2012 | 80 | 83 | 3 |
19 Th10 2010 | 78 | 80 | 2 |
13 Th11 2009 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |