Lukman HARUNA
76
Chỉ số
5 (Ngày 18 Th04 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
4 Th12 1990
Ngày sinh
95k
Giá
95,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nigeria | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Dynamo Kyiv | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nigeria | Quốc tế | 31 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,16 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AS Monaco | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,33 | 2 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,90 | 2 | 1 |
9 | AS Monaco | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
8 | AS Monaco | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | AS Monaco | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 0 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
6 | AS Monaco | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 22 | 12 | 0 | 6,90 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th01 2014 | AS Monaco | Dynamo Kyiv | 6.8M | Lukman HARUNA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th04 2021 | 81 | 76 | 5 |
25 Th03 2018 | 82 | 81 | 1 |
7 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
7 Th10 2016 | 85 | 83 | 2 |
2 Th11 2015 | 86 | 85 | 1 |
26 Th03 2013 | 85 | 86 | 1 |
14 Th10 2011 | 84 | 85 | 1 |
1 Th06 2011 | 83 | 84 | 1 |
3 Th06 2010 | 75 | 83 | 8 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |