Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Lukman HARUNA

Player retiring at the end of the season.
Lukman HARUNA Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Ararat)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 18 Th04 2021)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

33

Tuổi

4 Th12 1990

Ngày sinh

95k

Giá

95,000

21k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nigeria SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0207,2510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 9 (0)2206,8900
15 Dynamo Kyiv Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)0007,5000
15 Dynamo Kyiv Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0007,6700
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 2 (0)1006,5010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Nigeria Quốc tế 31 (0)8827,1620
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 9 (0) 2 2 06,890 0
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 3 (0) 0 0 07,330 0
13 Dynamo Kyiv Bảng A 4 (0) 1 0 07,250 0
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
11 AS Monaco Hạng 1 15 (0) 4 1 07,332 0
10 AS Monaco Hạng 1 29 (0) 5 3 06,902 1
9 AS Monaco Hạng 1 19 (0) 1 2 06,632 0
8 AS Monaco Hạng 1 6 (0) 3 2 06,670 0
7 AS Monaco Hạng 1 23 (0) 6 0 06,963 0
6 AS Monaco Hạng 1 6 (0) 0 2 06,170 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu115 (0)221206,9091

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1110 Th01 2014AS MonacoDynamo Kyiv6.8MLukman HARUNA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
18 Th04 20218176Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
25 Th03 20188281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th07 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th10 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th11 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th03 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th10 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th06 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th06 20107583Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----