Yannick SAGBO
73
Chỉ số
5 (Ngày 3 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th04 1988
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hull City), English Cup (Hull City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hull City | Hạng 1 | 10 (0) | 8 | 4 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
14 | Hull City | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,13 | 3 | 1 |
13 | Hull City | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 7 | 3 | 7,55 | 2 | 0 |
12 | Hull City | Hạng 2 | 31 (0) | 11 | 9 | 1 | 7,45 | 3 | 0 |
11 | Hull City | Hạng 3 | 5 (0) | 3 | 5 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
9 | AS Monaco | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
8 | AS Monaco | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | AS Monaco | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
3 | AS Monaco | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
2 | AS Monaco | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | AS Monaco | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 143 (0) | 39 | 36 | 5 | 7,23 | 11 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 15 Th01 2014 | Thonon Évian | Hull City | 6.0M | Yannick SAGBO |
10 | 27 Th07 2013 | AS Monaco | Thonon Évian | 4.1M | Yannick SAGBO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2022 | 78 | 73 | 5 |
11 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
26 Th03 2021 | 83 | 80 | 3 |
23 Th04 2020 | 85 | 83 | 2 |
30 Th11 2011 | 83 | 85 | 2 |
27 Th05 2011 | 82 | 83 | 1 |
11 Th03 2011 | 78 | 82 | 4 |
20 Th10 2010 | 77 | 78 | 1 |
3 Th06 2010 | 75 | 77 | 2 |
19 Th11 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |