Édouard BUTIN
78
Chỉ số
4 (Ngày 19 Th05 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
13 Th06 1988
Ngày sinh
52k
Giá
52,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (FC Sochaux-Montbéliard) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 5 | 2 | 7,38 | 3 | 0 |
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 5 | 2 | 7,38 | 3 | 0 |
14 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 2 | 0 | 6,88 | 3 | 0 |
13 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
12 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 11 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,64 | 2 | 0 |
11 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
9 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
8 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 19 (0) | 5 | 6 | 3 | 7,79 | 1 | 0 |
7 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
6 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
5 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,67 | 2 | 0 |
4 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
2 | FC Sochaux-Montbéliard | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 165 (0) | 44 | 27 | 8 | 7,13 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th05 2020 | 82 | 78 | 4 |
22 Th11 2016 | 84 | 82 | 2 |
27 Th03 2012 | 83 | 84 | 1 |
30 Th11 2011 | 82 | 83 | 1 |
3 Th06 2011 | 81 | 82 | 1 |
25 Th11 2010 | 78 | 81 | 3 |
2 Th06 2010 | 75 | 78 | 3 |
17 Th11 2009 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |