Amine LINGANZI
67
Chỉ số
5 (Ngày 13 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
16 Th11 1989
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-4-6-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Southend United), English Cup (Southend United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
15 | Southend United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Southend United | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Southend United | Hạng 4 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
14 | Southend United | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Gillingham | Hạng 4 | 3 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Gillingham | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Gillingham | Hạng 4 | 7 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
11 | Gillingham | Hạng 5 | 28 (0) | 5 | 12 | 1 | 6,89 | 3 | 1 |
10 | Gillingham | Hạng 4 | 15 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
3 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 12 | 16 | 1 | 6,55 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th03 2015 | Gillingham | Southend United | 447k | Amine LINGANZI |
10 | 27 Th06 2013 | Blackburn Rovers | Gillingham | 293k | Amine LINGANZI |
6 | 19 Th12 2011 | AS Saint-Etienne | Blackburn Rovers | 306k | Amine LINGANZI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2020 | 72 | 67 | 5 |
19 Th11 2018 | 75 | 72 | 3 |
10 Th06 2010 | 73 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |