Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Johnny PLACIDE

Johnny PLACIDE Photo
Stade de Reims

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SC Bastia)

82

Chỉ số

Chỉ số tăng 3 (Ngày 29 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

29 Th01 1988

Ngày sinh

324k

Giá

324,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade de Reims Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Stade de Reims Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
13 Le Havre AC Hạng 2 5 (0) 0 0 07,000 0
11 Le Havre AC Hạng 2 26 (0) 0 0 26,960 0
10 Le Havre AC Hạng 2 14 (0) 0 0 37,140 0
9 Le Havre AC Hạng 2 38 (0) 0 0 57,130 0
8 Le Havre AC Hạng 2 38 (0) 0 0 27,050 0
7 Le Havre AC Hạng 2 38 (0) 0 0 37,050 0
6 Le Havre AC Hạng 2 38 (0) 0 0 26,890 0
5 Le Havre AC Hạng 2 38 (0) 0 0 56,950 0
4 Le Havre AC Hạng 2 24 (0) 0 0 27,380 0
3 Le Havre AC Hạng 2 28 (0) 0 0 27,140 0
2 Le Havre AC Hạng 2 15 (0) 0 0 06,600 0
1 Le Havre AC Hạng 2 3 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu305 (0)00267,0400

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Le Havre ACStade de Reims4.4MJohnny PLACIDE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th06 20237982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
18 Th05 20217879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th11 20188078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th08 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th09 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th11 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th12 20158384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th11 20097583Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----