Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ismail KÖYBAŞI

Ismail KÖYBAŞI Photo
Beşiktaş JK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Göztepe SK)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 23 Th07 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

10 Th07 1989

Ngày sinh

141k

Giá

141,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-8-7-7-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Turkish Shield (Beşiktaş JK), Turkish Cup (Beşiktaş JK)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Beşiktaş JK Hạng 1 28 (0)9917,2540
15 Beşiktaş JK Turkish Shield 1 (0)0007,0000
15 Beşiktaş JK Turkish Cup 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Turkey Quốc tế 14 (0)0006,8610
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Beşiktaş JK Hạng 1 28 (0) 9 9 17,254 0
14 Beşiktaş JK Hạng 1 21 (0) 4 2 07,191 0
13 Beşiktaş JK Hạng 1 22 (0) 6 2 17,143 0
12 Beşiktaş JK Bảng H 4 (0) 1 0 07,500 0
12 Beşiktaş JK Hạng 1 25 (0) 5 1 07,084 0
11 Beşiktaş JK Hạng 1 32 (0) 4 6 07,093 1
10 Beşiktaş JK Hạng 1 30 (0) 2 2 07,002 0
9 Beşiktaş JK Hạng 1 25 (0) 2 1 17,000 1
8 Beşiktaş JK Bảng A 6 (0) 0 1 05,671 0
8 Beşiktaş JK Hạng 1 36 (0) 1 1 06,082 0
7 Beşiktaş JK Hạng 1 30 (0) 1 1 06,434 1
6 Beşiktaş JK Hạng 1 25 (0) 0 0 06,721 1
5 Beşiktaş JK Hạng 1 17 (0) 0 0 06,651 0
4 Beşiktaş JK Hạng 1 10 (0) 0 0 06,400 0
3 Beşiktaş JK Hạng 1 15 (0) 0 1 05,800 0
2 Beşiktaş JK Hạng 1 9 (0) 0 0 05,443 0
1 Beşiktaş JK Hạng 1 6 (0) 0 0 05,831 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu341 (0)352736,72304

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th07 20218280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th01 20208382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th09 20158785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th05 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th05 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th12 20098285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----