Maksim GRIGORJEV
78
Chỉ số
7 (Ngày 13 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
6 Th07 1990
Ngày sinh
105k
Giá
105,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
9 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
8 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,36 | 1 | 0 |
2 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 45 (0) | 12 | 11 | 2 | 6,33 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 31 Th05 2012 | Spartak Moskva | Lokomotiv Moskva | 3.4M | Maksim GRIGORJEV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2021 | 85 | 78 | 7 |
13 Th03 2013 | 83 | 85 | 2 |
22 Th02 2012 | 78 | 83 | 5 |
6 Th08 2011 | 76 | 78 | 2 |
16 Th02 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |