Christian BRÜLS
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
30 Th09 1988
Ngày sinh
62k
Giá
62,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-10-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Stade Rennais), French Cup (Stade Rennais) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Stade Rennais | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Stade Rennais | SMFA Shield | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Stade Rennais | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | Stade Rennais | Bảng E | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Stade Rennais | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,10 | 2 | 0 |
13 | Stade Rennais | Bảng E | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 1 |
13 | Stade Rennais | Hạng 1 | 19 (0) | 9 | 6 | 1 | 7,47 | 2 | 0 |
13 | KAA Gent | Hạng 1 | 5 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | KAA Gent | Hạng 2 | 22 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,45 | 1 | 0 |
11 | KAA Gent | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,84 | 4 | 0 |
10 | KAA Gent | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
9 | KAA Gent | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,72 | 4 | 0 |
8 | KAA Gent | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
7 | KAA Gent | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 172 (0) | 41 | 31 | 10 | 7,01 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | KAA Gent | Stade Rennais | 7.3M | Christian BRÜLS |
7 | 24 Th02 2012 | KVC Westerlo | KAA Gent | 3.8M | Christian BRÜLS |
4 | 15 Th10 2010 | Trabzonspor | KVC Westerlo | 1.0M | Christian BRÜLS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th04 2024 | 80 | 78 | 2 |
17 Th01 2024 | 82 | 80 | 2 |
31 Th05 2022 | 80 | 82 | 2 |
4 Th10 2017 | 83 | 80 | 3 |
28 Th06 2017 | 84 | 83 | 1 |
14 Th12 2016 | 85 | 84 | 1 |
11 Th03 2016 | 86 | 85 | 1 |
4 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
22 Th05 2012 | 83 | 85 | 2 |
11 Th11 2011 | 80 | 83 | 3 |
1 Th03 2011 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |