Marko VEJINOVIĆ
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
3 Th02 1990
Ngày sinh
92k
Giá
92,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Vitesse), Dutch Cup (Vitesse) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitesse | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,77 | 2 | 0 |
14 | Vitesse | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
13 | Vitesse | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,64 | 1 | 0 |
13 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,70 | 3 | 0 |
11 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,59 | 2 | 0 |
10 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
9 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 22 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
8 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 18 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
7 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 12 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,17 | 0 | 0 |
6 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 17 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
5 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,43 | 0 | 0 |
4 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
3 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
2 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,67 | 0 | 0 |
1 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 245 (0) | 38 | 26 | 7 | 6,64 | 19 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Heracles Almelo | Vitesse | 7.2M | Marko VEJINOVIĆ |
1 | 14 Th10 2009 | AZ Alkmaar | Heracles Almelo | 385k | Marko VEJINOVIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th11 2023 | 80 | 78 | 2 |
12 Th11 2021 | 82 | 80 | 2 |
27 Th08 2020 | 83 | 82 | 1 |
23 Th10 2019 | 85 | 83 | 2 |
24 Th03 2018 | 87 | 85 | 2 |
25 Th01 2016 | 86 | 87 | 1 |
16 Th05 2015 | 85 | 86 | 1 |
22 Th02 2014 | 83 | 85 | 2 |
19 Th11 2011 | 82 | 83 | 1 |
14 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
7 Th05 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |