Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Júnior NEYMAR

Júnior NEYMAR Photo
Lokomotiv Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Hilal SFC)

94

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th03 2024)

Đánh giá gần nhất

AM,F(TC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

32

Tuổi

5 Th02 1992

Ngày sinh

17.9M

Giá

17,949,000

100k

Hợp đồng

5 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-9-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Lokomotiv Moskva), Russian Cup (Lokomotiv Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brazil SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)3107,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 31 (0)9757,8110
15 Lokomotiv Moskva Cúp Liên đoàn Nga 2 (0)1017,5010
15 Lokomotiv Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 51 (0)161867,5311
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 31 (0) 9 7 57,811 0
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 33 (0) 14 6 97,702 0
13 Lokomotiv Moskva Hạng 1 24 (0) 13 8 47,791 1
13 Real Madrid Hạng 1 8 (0) 3 2 38,121 0
12 Real Madrid Bảng F 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 10 9 67,924 0
11 Real Madrid Bảng E 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Real Madrid Hạng 1 32 (0) 12 17 47,753 1
10 Real Madrid Bảng F 5 (0) 4 1 17,600 0
10 Real Madrid Hạng 1 23 (0) 6 6 27,741 0
9 Real Madrid Bảng D 3 (0) 0 2 07,000 0
9 Olympique Lyonnais Hạng 1 1 (0) 1 0 19,000 0
9 Real Madrid Hạng 1 17 (0) 7 10 17,881 0
8 Real Madrid Hạng 1 12 (0) 5 4 17,582 0
7 Real Madrid Bảng C 1 (0) 0 0 06,000 0
7 Real Madrid Hạng 1 18 (0) 4 2 07,223 0
6 Real Madrid Bảng E 1 (0) 1 0 19,000 0
6 Real Madrid Hạng 1 11 (0) 5 1 17,450 0
5 Real Madrid Hạng 1 2 (0) 1 1 08,000 0
5 Santos FC Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
4 Santos FC Hạng 1 35 (0) 12 8 107,773 0
3 Santos FC Hạng 1 19 (0) 10 8 26,892 0
2 Santos FC Hạng 1 27 (0) 8 9 46,962 1
1 Santos FC Hạng 1 4 (0) 2 0 16,750 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu336 (0)127101567,60264

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th08 2014Real MadridLokomotiv Moskva25.8MJúnior NEYMAR
510 Th03 2011Santos FCReal Madrid19.5MJúnior NEYMAR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th03 20249594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th07 20239695Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20159596Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th07 20159495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th01 20159394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th11 20139293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th07 20139192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th10 20129091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th08 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th02 20118889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th09 20108688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th03 20108286Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
10 Th09 20097682Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----