Júnior NEYMAR
94
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th03 2024)
Đánh giá gần nhất
AM,F(TC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
32
Tuổi
5 Th02 1992
Ngày sinh
17.9M
Giá
17,949,000
100k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Lokomotiv Moskva), Russian Cup (Lokomotiv Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 7 | 5 | 7,81 | 1 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 51 (0) | 16 | 18 | 6 | 7,53 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 7 | 5 | 7,81 | 1 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 14 | 6 | 9 | 7,70 | 2 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 24 (0) | 13 | 8 | 4 | 7,79 | 1 | 1 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 2 | 3 | 8,12 | 1 | 0 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 10 | 9 | 6 | 7,92 | 4 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 17 | 4 | 7,75 | 3 | 1 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 5 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,74 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 10 | 1 | 7,88 | 1 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,58 | 2 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,22 | 3 | 0 |
6 | Real Madrid | Bảng E | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,45 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Santos FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Santos FC | Hạng 1 | 35 (0) | 12 | 8 | 10 | 7,77 | 3 | 0 |
3 | Santos FC | Hạng 1 | 19 (0) | 10 | 8 | 2 | 6,89 | 2 | 0 |
2 | Santos FC | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 9 | 4 | 6,96 | 2 | 1 |
1 | Santos FC | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 336 (0) | 127 | 101 | 56 | 7,60 | 26 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Real Madrid | Lokomotiv Moskva | 25.8M | Júnior NEYMAR |
5 | 10 Th03 2011 | Santos FC | Real Madrid | 19.5M | Júnior NEYMAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th03 2024 | 95 | 94 | 1 |
4 Th07 2023 | 96 | 95 | 1 |
24 Th12 2015 | 95 | 96 | 1 |
14 Th07 2015 | 94 | 95 | 1 |
24 Th01 2015 | 93 | 94 | 1 |
4 Th11 2013 | 92 | 93 | 1 |
6 Th07 2013 | 91 | 92 | 1 |
3 Th10 2012 | 90 | 91 | 1 |
2 Th08 2011 | 89 | 90 | 1 |
3 Th02 2011 | 88 | 89 | 1 |
7 Th09 2010 | 86 | 88 | 2 |
9 Th03 2010 | 82 | 86 | 4 |
10 Th09 2009 | 76 | 82 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |