Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Charles ITANDJE

Player retiring at the end of the season.
Charles ITANDJE Photo
PAOK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Adanaspor)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th04 2017)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

2 Th11 1982

Ngày sinh

71k

Giá

71,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-7-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK), Greek Cup (PAOK)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 36 (0)0026,8600
15 PAOK Cúp Liên đoàn Hi Lạp 4 (0)0006,5000
15 PAOK Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0005,0000
15 PAOK SMFA Shield 4 (0)0028,2500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 36 (0) 0 0 26,860 0
14 PAOK Bảng A 6 (0) 0 0 06,830 0
14 PAOK Hạng 1 36 (0) 0 0 27,060 0
13 PAOK Hạng 1 36 (0) 0 0 26,920 0
12 PAOK Bảng A 5 (0) 0 0 06,200 0
12 PAOK Hạng 1 32 (0) 0 0 16,840 0
11 PAOK Hạng 1 18 (0) 0 0 06,830 0
10 PAOK Hạng 1 14 (0) 0 0 07,210 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu183 (0)0076,9100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1013 Th07 2013AtromitosPAOK4.7MCharles ITANDJE
629 Th11 2011LiverpoolAtromitos1.9MCharles ITANDJE
220 Th03 2010KavalaLiverpool1.7MCharles ITANDJE
1 1 Th11 2009LiverpoolKavala2.6MCharles ITANDJE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th04 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th02 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th03 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th04 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th12 20098583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----