Charles ITANDJE
82
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
2 Th11 1982
Ngày sinh
71k
Giá
71,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK), Greek Cup (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,86 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
12 | PAOK | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | PAOK | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
11 | PAOK | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
10 | PAOK | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,91 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 13 Th07 2013 | Atromitos | PAOK | 4.7M | Charles ITANDJE |
6 | 29 Th11 2011 | Liverpool | Atromitos | 1.9M | Charles ITANDJE |
2 | 20 Th03 2010 | Kavala | Liverpool | 1.7M | Charles ITANDJE |
1 | 1 Th11 2009 | Liverpool | Kavala | 2.6M | Charles ITANDJE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th04 2017 | 84 | 82 | 2 |
7 Th02 2016 | 85 | 84 | 1 |
11 Th03 2014 | 84 | 85 | 1 |
30 Th04 2010 | 83 | 84 | 1 |
17 Th12 2009 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |